Lương cơ bản ở Nhật Bản và cách tính thu nhập mới nhất

japanese_yen_money

Nhật Bản là một trong những quốc gia phát triển bậc nhất thế giới, thu hút đông đảo lao động từ khắp nơi trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Một trong những yếu tố thu hút lao động Việt Nam đến Nhật Bản chính là mức lương cao. Vậy mức lương cơ bản ở Nhật Bảnhiện nay là bao nhiêu? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

1. Mức lương cơ bản là gì?

Mức lương cơ bản ở Nhật là mức lương tối thiểu mà người lao động được hưởng theo quy định của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản. Mức lương này được tính theo yên/giờ và được áp dụng cho tất cả mọi người lao động trên toàn lãnh thổ Nhật Bản, không phân biệt người Nhật hay người nước ngoài.

2. Mức lương cơ bản ở Nhật Bản theo từng vùng

Mức lương cơ bản ở Nhật Bản được chia thành 3 vùng theo mức độ phát triển kinh tế, cụ thể là:

  • Vùng 1: Các tỉnh, thành phố lớn như Tokyo, Osaka, Nagoya, Yokohama,… Mức lương cơ bản tối thiểu là 1.004 yên/giờ.
  • Vùng 2: Các tỉnh, thành phố phát triển kinh tế ở mức trung bình như Kyoto, Fukuoka, Kobe,… Mức lương cơ bản tối thiểu là 972 yên/giờ.
  • Vùng 3: Các tỉnh, thành phố phát triển kinh tế ở mức thấp như Iwate, Tokushima, Okinawa,… Mức lương cơ bản tối thiểu là 893 yên/giờ.

Đây là mức lương áp dụng cho lao động làm việc 8 tiếng/ngày và 40 tiếng/ tuần.

3. Cách tính thu nhập ở Nhật Bản

Cách tính thu nhập ở Nhật Bản dựa trên mức lương tối thiểu theo vùng, có công thức tính là:

Bên cạnh lương cơ bản, người lao động ở Nhật Bản còn nhận được các khoản phụ cấp khác như:

  • Phụ cấp thâm niên
  • Phụ cấp chức vụ
  • Phụ cấp chuyên môn
  • Phụ cấp tiếng Nhật
  • Phụ cấp tăng ca
  • Phụ cấp đi lại
  • Phụ cấp ăn trưa
  • Phụ cấp nhà ở

Các khoản phụ cấp này sẽ được quy định trong hợp đồng lao động của người lao động.

4. Các yếu tố ảnh hưởng đến mức lương cơ bản ở Nhật Bản

  • Khu vực làm việc: Tùy theo từng địa điểm làm việc mà người lao động sẽ có những mức lương cơ bản khác nhau. Nguyên nhân của sự chênh lệch này là do chi phí sinh hoạt và giá cả hàng hóa ở các vùng khác nhau cũng có sự khác biệt. Các vùng phát triển kinh tế cao thường có chi phí sinh hoạt cao hơn. Do đó mức lương cơ bản cũng cao hơn để bù đắp cho chi phí sinh hoạt.
  • Trình độ học vấn: Người lao động có trình độ học vấn cao thường được trả lương cao hơn người lao động có trình độ học vấn thấp. Ví dụ, một nhân viên có bằng đại học thường được trả lương cao hơn một nhân viên chỉ có bằng cấp trung học.
  • Kinh nghiệm làm việc: Người lao động có kinh nghiệm làm việc lâu năm thường được trả lương cao hơn người lao động mới ra trường. Người lao động có kinh nghiệm thường được chủ doanh nghiệp đề cao hơn vì họ có kỹ năng và kiến thức tốt hơn, hoàn thành công việc hiệu quả hơn.
  • Ngành nghề: Mức lương cũng khác nhau tùy theo ngành nghề. Các ngành nghề yêu cầu kỹ năng và kiến thức cao thường có mức lương cao hơn các ngành nghề không yêu cầu nhiều kỹ năng. Ví dụ, các ngành nghề như công nghệ thông tin, tài chính, ngân hàng thường có mức lương cao hơn các ngành nghề như sản xuất, nông nghiệp, dịch vụ.
  • Chức vụ: Người lao động ở vị trí quản lý thường được trả lương cao hơn người lao động ở vị trí nhân viên. Điều này là bởi vì vị trí quản lý có trách nhiệm cao hơn và đòi hỏi nhiều kỹ năng hơn
  • Công ty: Mức lương cơ bản ở các công ty khác nhau cũng có thể khác nhau. Các công ty lớn thường có mức lương cao hơn các công ty nhỏ do các công ty lớn thường có nguồn lực tài chính tốt hơn và có khả năng trả lương cao hơn cho nhân viên.

Trong bài viết trên, chúng tôi đã tổng hợp toàn bộ những thông tin cần nắm về mứclương cơ bản ở Nhật cũng như các yếu tố có ảnh hưởng đến mức lương mà người lao động nhận được. Hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn!

Nguồn bài viết: Internet

“Nội dung do Công ty CP Đầu tư KNT đăng tải”.

Share this :
comments

Post a comments

Lorem ipsum dolor sit amet consectetur adipiscing elitsed eiusmod tempor incididunt dolore magna ali Scelerisque in dictum.
Gọi điện thoại
02432036118
Chat Zalo